Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判据
Pinyin: pàn jù
Meanings: Criteria or basis for making a judgment., Tiêu chuẩn hay căn cứ để đưa ra phán quyết., ①判断的根据。[例]没有判据的结论是站不住脚的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 半, 居, 扌
Chinese meaning: ①判断的根据。[例]没有判据的结论是站不住脚的。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp luật.
Example: 这些数据是重要的判据。
Example pinyin: zhè xiē shù jù shì zhòng yào de pàn jù 。
Tiếng Việt: Những dữ liệu này là tiêu chuẩn quan trọng.

📷 Đánh giá các chữ cái bảng chữ cái với các khối gỗ, chữ cái bảng chữ cái và Gavel trên nền xanh lam
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chuẩn hay căn cứ để đưa ra phán quyết.
Nghĩa phụ
English
Criteria or basis for making a judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判断的根据。没有判据的结论是站不住脚的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
