Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 判明

Pinyin: pàn míng

Meanings: To clarify or make something clear., Xác định rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn đề., ①分辨清楚;弄明白。[例]判明是非。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 半, 日, 月

Chinese meaning: ①分辨清楚;弄明白。[例]判明是非。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong nghiên cứu hoặc điều tra.

Example: 经过实验,科学家们判明了问题的原因。

Example pinyin: jīng guò shí yàn , kē xué jiā men pàn míng le wèn tí de yuán yīn 。

Tiếng Việt: Sau thí nghiệm, các nhà khoa học đã làm sáng tỏ nguyên nhân của vấn đề.

判明
pàn míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn đề.

To clarify or make something clear.

分辨清楚;弄明白。判明是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...