Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刨除

Pinyin: páo chú

Meanings: To remove or cut away unnecessary parts., Loại bỏ, cắt bỏ phần thừa hoặc không cần thiết., ①扣除。[例]刨除许多花销以外,还得重新修建厂房。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 包, 余, 阝

Chinese meaning: ①扣除。[例]刨除许多花销以外,还得重新修建厂房。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị loại bỏ.

Example: 我们需要刨除文章中多余的段落。

Example pinyin: wǒ men xū yào páo chú wén zhāng zhōng duō yú de duàn luò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ những đoạn thừa trong bài viết.

刨除
páo chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, cắt bỏ phần thừa hoặc không cần thiết.

To remove or cut away unnecessary parts.

扣除。刨除许多花销以外,还得重新修建厂房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...