Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利害攸关
Pinyin: lì hài yōu guān
Meanings: Vital interests are at stake; closely related to gains and losses., Lợi ích và thiệt hại có liên quan mật thiết; rất quan trọng., 利害所关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]解决环境污染问题,是与人民健康~的一件大事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 刂, 禾, 口, 丨, 亻, 攵, 丷, 天
Chinese meaning: 利害所关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]解决环境污染问题,是与人民健康~的一件大事。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hoặc quyết định.
Example: 这是一个利害攸关的决定。
Example pinyin: zhè shì yí gè lì hài yōu guān de jué dìng 。
Tiếng Việt: Đây là một quyết định liên quan mật thiết đến lợi ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích và thiệt hại có liên quan mật thiết; rất quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Vital interests are at stake; closely related to gains and losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利害所关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]解决环境污染问题,是与人民健康~的一件大事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế