Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3511 to 3540 of 28899 total words

冠上加冠
guān shàng jiā guān
Thêm cái mũ lên trên cái mũ (ý nói chồng...
冠上履下
guān shàng lǚ xià
Mũ trên giày dưới (ý nói thứ bậc rõ ràng...
冠冕
guān miǎn
Vương miện, mũ quan trọng dùng trong ngh...
冠冕堂皇
guān miǎn táng huáng
Hoành tráng, bề thế và chính đáng (dùng ...
冠履倒易
guān lǚ dào yì
Đảo lộn thứ tự, vị trí sai lệch (so sánh...
冠履倒置
guān lǚ dào zhì
Đặt nhầm chỗ mũ và giày, ám chỉ sự đảo l...
冠屦倒施
guān jù dào shī
Mũ và giày bị đặt ngược, tượng trưng cho...
冠山戴粒
guān shān dài lì
Mang núi trên đầu, đội hạt dưới chân, ám...
冠盖如云
guān gài rú yún
Rất đông quan lại, quý tộc tụ họp (ví vo...
冠盖相望
guān gài xiāng wàng
Những chiếc xe ngựa của quan lại nối đuô...
冠绝一时
guàn jué yī shí
Vượt trội nhất thời, ám chỉ tài năng hoặ...
zhǒng
Mộ, lăng mộ.
冢中枯骨
zhǒng zhōng kū gǔ
Xương khô trong mộ, tượng trưng cho sự c...
冢木已拱
zhǒng mù yǐ gǒng
Cây trên mộ đã lớn lên và phát triển uốn...
zuì
Tích lũy, chất đống (từ cổ).
冤业
yuān yè
Nghiệp chướng, oán thù do hành động sai ...
冤仇
yuān chóu
Thù oan, mối hận do bị đối xử bất công.
冤假错案
yuān jiǎ cuò àn
Án oan sai, vụ án do xét xử sai lầm gây ...
míng
U tối, mờ mịt; thế giới âm phủ
冥想
míng xiǎng
Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm, hoặc thiền ...
冥漠之都
míng mò zhī dū
Thành phố của âm phủ, nơi linh hồn người...
冥行盲索
míng xíng máng suǒ
Hành động mờ tối và tìm kiếm trong mù qu...
冥迷
míng mí
Mê muội, mê hoặc trong thế giới tâm linh...
冥钞
míng chāo
Tiền giấy đốt cho người chết, tiền âm ph...
冥顽
míng wán
Cứng đầu, ngoan cố và không chịu tiếp th...
冥顽不灵
míng wán bù líng
Cực kỳ ngoan cố, bảo thủ và không thông ...
冬寒
dōng hán
Rét lạnh của mùa đông
冬扇夏炉
dōng shàn xià lú
Quạt vào mùa đông, lò sưởi vào mùa hè - ...
冬日可爱
dōng rì kě ài
Ánh sáng mặt trời mùa đông thật đáng yêu...
冬日夏云
dōng rì xià yún
Mặt trời mùa đông và mây mùa hè - biểu t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...