Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冥钞
Pinyin: míng chāo
Meanings: Paper money burned for the dead, hell bank notes., Tiền giấy đốt cho người chết, tiền âm phủ., ①给死人烧的假钞票(迷信)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 昗, 少, 钅
Chinese meaning: ①给死人烧的假钞票(迷信)。
Grammar: Thường xuất hiện trong các nghi thức cúng tế truyền thống.
Example: 清明节人们通常会烧冥钞以祭奠先人。
Example pinyin: qīng míng jié rén men tōng cháng huì shāo míng chāo yǐ jì diàn xiān rén 。
Tiếng Việt: Vào lễ Thanh Minh, người ta thường đốt tiền giấy để cúng tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền giấy đốt cho người chết, tiền âm phủ.
Nghĩa phụ
English
Paper money burned for the dead, hell bank notes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给死人烧的假钞票(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!