Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冥想

Pinyin: míng xiǎng

Meanings: Deep thinking, contemplation, or meditation., Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm, hoặc thiền định., ①对一个主题进行深刻、连续的思考。[例]冥想是艰苦的工作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冖, 昗, 心, 相

Chinese meaning: ①对一个主题进行深刻、连续的思考。[例]冥想是艰苦的工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến suy tư hoặc thực hành tâm linh.

Example: 每天早晨我都会花时间冥想。

Example pinyin: měi tiān zǎo chén wǒ dōu huì huā shí jiān míng xiǎng 。

Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng tôi đều dành thời gian để thiền định.

冥想
míng xiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm, hoặc thiền định.

Deep thinking, contemplation, or meditation.

对一个主题进行深刻、连续的思考。冥想是艰苦的工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冥想 (míng xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung