Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠履倒置
Pinyin: guān lǚ dào zhì
Meanings: Putting the hat and shoes in the wrong places, implying disorder or misplaced priorities., Đặt nhầm chỗ mũ và giày, ám chỉ sự đảo lộn trật tự, sai vị trí., 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 㝴, 冖, 尸, 復, 亻, 到, 直, 罒
Chinese meaning: 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để mô tả một tình huống bị đảo lộn trật tự quan trọng.
Example: 如果领导者不懂得管理,就会导致冠履倒置。
Example pinyin: rú guǒ lǐng dǎo zhě bù dǒng de guǎn lǐ , jiù huì dǎo zhì guān lǚ dǎo zhì 。
Tiếng Việt: Nếu người lãnh đạo không biết cách quản lý, sẽ dẫn đến tình trạng đảo lộn trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt nhầm chỗ mũ và giày, ám chỉ sự đảo lộn trật tự, sai vị trí.
Nghĩa phụ
English
Putting the hat and shoes in the wrong places, implying disorder or misplaced priorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế