Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠盖相望
Pinyin: guān gài xiāng wàng
Meanings: Carriages of officials lining up, implying a gathering of numerous officials., Những chiếc xe ngựa của quan lại nối đuôi nhau, ám chỉ các quan chức tụ họp đông đúc., 冠盖指仁宦的冠服和车盖,用作官员代称;相望互相看得见。形容政府的使节或官员往来不绝。[出处]《战国策·魏策四》“齐楚约而欲攻魏,魏使人求救于秦,冠盖相望,秦救不出。”[例]~催入相,待将功德格皇天。——唐·韩愈《次潼关上都统相公》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 㝴, 冖, 皿, 𦍌, 木, 目, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 冠盖指仁宦的冠服和车盖,用作官员代称;相望互相看得见。形容政府的使节或官员往来不绝。[出处]《战国策·魏策四》“齐楚约而欲攻魏,魏使人求救于秦,冠盖相望,秦救不出。”[例]~催入相,待将功德格皇天。——唐·韩愈《次潼关上都统相公》诗。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả khung cảnh quan lại hội tụ, mang sắc thái lịch sử hoặc chính trị.
Example: 在这次盛会上,真是冠盖相望,热闹非凡。
Example pinyin: zài zhè cì shèng huì shàng , zhēn shì guān gài xiāng wàng , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Trong buổi lễ lớn này, thật sự có rất đông quan chức tham dự, náo nhiệt vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những chiếc xe ngựa của quan lại nối đuôi nhau, ám chỉ các quan chức tụ họp đông đúc.
Nghĩa phụ
English
Carriages of officials lining up, implying a gathering of numerous officials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠盖指仁宦的冠服和车盖,用作官员代称;相望互相看得见。形容政府的使节或官员往来不绝。[出处]《战国策·魏策四》“齐楚约而欲攻魏,魏使人求救于秦,冠盖相望,秦救不出。”[例]~催入相,待将功德格皇天。——唐·韩愈《次潼关上都统相公》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế