Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冥迷

Pinyin: míng mí

Meanings: Confused or enchanted in the spiritual or underworld realm., Mê muội, mê hoặc trong thế giới tâm linh hay âm phủ., ①迷蒙,迷茫。[例]高低冥迷。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 昗, 米, 辶

Chinese meaning: ①迷蒙,迷茫。[例]高低冥迷。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý bị cuốn hút bởi điều gì đó siêu nhiên hoặc khó hiểu.

Example: 他陷入了冥迷之中,无法自拔。

Example pinyin: tā xiàn rù le míng mí zhī zhōng , wú fǎ zì bá 。

Tiếng Việt: Anh ta rơi vào trạng thái mê muội, không thể tự thoát ra được.

冥迷
míng mí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mê muội, mê hoặc trong thế giới tâm linh hay âm phủ.

Confused or enchanted in the spiritual or underworld realm.

迷蒙,迷茫。高低冥迷。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...