Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠屦倒施
Pinyin: guān jù dào shī
Meanings: The reversal of hats and shoes, symbolizing actions that go against rules or overturning everything., Mũ và giày bị đặt ngược, tượng trưng cho việc làm trái quy tắc, đảo lộn mọi thứ., 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 㝴, 冖, 娄, 尸, 彳, 亻, 到, 㐌, 方
Chinese meaning: 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán hành động trái với lẽ thường hoặc phá vỡ trật tự.
Example: 他的做法简直是冠屦倒施。
Example pinyin: tā de zuò fǎ jiǎn zhí shì guàn jù dǎo shī 。
Tiếng Việt: Cách làm của anh ta quả thực là đi ngược lại quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ và giày bị đặt ngược, tượng trưng cho việc làm trái quy tắc, đảo lộn mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
The reversal of hats and shoes, symbolizing actions that go against rules or overturning everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻上下位置颠倒,尊卑不分。同冠履倒易”。[出处]明·李贽《〈忠义水浒传〉序》“盖自宋室不竞,冠屦倒施,大贤处下,不肖处上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế