Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冥行盲索
Pinyin: míng xíng máng suǒ
Meanings: Acting blindly and searching without aim, implying doing something without a clear plan or goal., Hành động mờ tối và tìm kiếm trong mù quáng, ám chỉ việc làm mà không có kế hoạch hoặc mục tiêu rõ ràng., 比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 冖, 昗, 亍, 彳, 亡, 目, 十, 糸
Chinese meaning: 比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”
Grammar: Thường được sử dụng để phê phán những hành động thiếu cân nhắc hoặc kế hoạch.
Example: 没有明确目标,他的努力不过是冥行盲索。
Example pinyin: méi yǒu míng què mù biāo , tā de nǔ lì bú guò shì míng xíng máng suǒ 。
Tiếng Việt: Không có mục tiêu rõ ràng, nỗ lực của anh ta chỉ là hành động mờ tối và tìm kiếm trong mù quáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động mờ tối và tìm kiếm trong mù quáng, ám chỉ việc làm mà không có kế hoạch hoặc mục tiêu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Acting blindly and searching without aim, implying doing something without a clear plan or goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不明情况而工作。[出处]汉·扬雄《法言·修身》“擿埴索涂,冥行而已矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế