Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冬日可爱

Pinyin: dōng rì kě ài

Meanings: The winter sun is lovely - metaphor for something precious and rare., Ánh sáng mặt trời mùa đông thật đáng yêu - ví von điều gì đó quý giá và hiếm có, 如同冬天里的太阳那样使人感到温暖、亲切。比喻人态度温和慈爱,使人愿意接近。[出处]《左传·文公七年》“赵衰,冬日之日也;赵盾,夏日之日也。”杜预注冬日可爱,夏日可畏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: ⺀, 夂, 日, 丁, 口, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: 如同冬天里的太阳那样使人感到温暖、亲切。比喻人态度温和慈爱,使人愿意接近。[出处]《左传·文公七年》“赵衰,冬日之日也;赵盾,夏日之日也。”杜预注冬日可爱,夏日可畏。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực, thường dùng để khen ngợi.

Example: 这幅画给人的感觉就像冬日可爱,让人感到温暖。

Example pinyin: zhè fú huà gěi rén de gǎn jué jiù xiàng dōng rì kě ài , ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này tạo cảm giác như ánh nắng mùa đông, khiến người ta thấy ấm áp.

冬日可爱
dōng rì kě ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mặt trời mùa đông thật đáng yêu - ví von điều gì đó quý giá và hiếm có

The winter sun is lovely - metaphor for something precious and rare.

如同冬天里的太阳那样使人感到温暖、亲切。比喻人态度温和慈爱,使人愿意接近。[出处]《左传·文公七年》“赵衰,冬日之日也;赵盾,夏日之日也。”杜预注冬日可爱,夏日可畏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冬日可爱 (dōng rì kě ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung