Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冠履倒易

Pinyin: guān lǚ dào yì

Meanings: To reverse the order, causing improper placement (like switching the positions of a hat and shoes)., Đảo lộn thứ tự, vị trí sai lệch (so sánh việc mũ và giày bị đổi chỗ)., 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 㝴, 冖, 尸, 復, 亻, 到, 勿, 日

Chinese meaning: 比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để chỉ tình huống bất thường trong trật tự xã hội hoặc tổ chức.

Example: 公司里上下级关系混乱,简直是冠履倒易。

Example pinyin: gōng sī lǐ shàng xià jí guān xì hùn luàn , jiǎn zhí shì guān lǚ dǎo yì 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ cấp trên cấp dưới trong công ty rất hỗn loạn, giống như việc đảo lộn mũ và giày vậy.

冠履倒易
guān lǚ dào yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo lộn thứ tự, vị trí sai lệch (so sánh việc mũ và giày bị đổi chỗ).

To reverse the order, causing improper placement (like switching the positions of a hat and shoes).

比喻上下位置颠倒,尊卑不分。[出处]《后汉书·杨赐传》“冠履倒易,陵谷代处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冠履倒易 (guān lǚ dào yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung