Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冢中枯骨
Pinyin: zhǒng zhōng kū gǔ
Meanings: Dry bones in a tomb, symbolizing death and futility., Xương khô trong mộ, tượng trưng cho sự chết chóc và vô ích., 冢坟墓。坟墓里的枯骨。比喻没有力量的人。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中枯骨,何足介意?”[例]~,吾早晚必擒之。——明·罗贯中《三国演义》第二十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 冖, 豖, 丨, 口, 古, 木, 月
Chinese meaning: 冢坟墓。坟墓里的枯骨。比喻没有力量的人。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中枯骨,何足介意?”[例]~,吾早晚必擒之。——明·罗贯中《三国演义》第二十一回。
Grammar: Thường được dùng như một cụm danh từ miêu tả tình trạng của cái chết hoặc những thứ không còn giá trị.
Example: 历史上的英雄如今已成冢中枯骨。
Example pinyin: lì shǐ shàng de yīng xióng rú jīn yǐ chéng zhǒng zhōng kū gǔ 。
Tiếng Việt: Những anh hùng trong lịch sử nay đã trở thành xương khô trong mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương khô trong mộ, tượng trưng cho sự chết chóc và vô ích.
Nghĩa phụ
English
Dry bones in a tomb, symbolizing death and futility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冢坟墓。坟墓里的枯骨。比喻没有力量的人。[出处]《三国志·蜀书·先主传》“袁公路岂忧国忘家者邪?冢中枯骨,何足介意?”[例]~,吾早晚必擒之。——明·罗贯中《三国演义》第二十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế