Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冥顽

Pinyin: míng wán

Meanings: Obstinate and stubborn, unwilling to learn or change., Cứng đầu, ngoan cố và không chịu tiếp thu., ①昏庸顽钝;愚钝无知。[例]不然,则是鳄鱼冥顽不灵;刺史虽有言,不闻不知也。——韩愈《祭鳄鱼文》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 昗, 元, 页

Chinese meaning: ①昏庸顽钝;愚钝无知。[例]不然,则是鳄鱼冥顽不灵;刺史虽有言,不闻不知也。——韩愈《祭鳄鱼文》。

Grammar: Được dùng như tính từ miêu tả đặc điểm của con người. Thường xuất hiện trước danh từ hoặc đứng độc lập trong câu.

Example: 他这个人非常冥顽。

Example pinyin: tā zhè ge rén fēi cháng míng wán 。

Tiếng Việt: Anh ta là một người rất cứng đầu.

冥顽
míng wán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng đầu, ngoan cố và không chịu tiếp thu.

Obstinate and stubborn, unwilling to learn or change.

昏庸顽钝;愚钝无知。不然,则是鳄鱼冥顽不灵;刺史虽有言,不闻不知也。——韩愈《祭鳄鱼文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...