Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冠上加冠

Pinyin: guān shàng jiā guān

Meanings: Adding another crown on top of a crown (symbolizing stacking honors), Thêm cái mũ lên trên cái mũ (ý nói chồng chất vinh dự), 同画蛇添足,比喻多余的举动。[出处]清·赵翼《陔馀丛考·成语》“画蛇添足、冠上加冠,二皆陈轸说楚令尹昭阳之言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㝴, 冖, ⺊, 一, 力, 口

Chinese meaning: 同画蛇添足,比喻多余的举动。[出处]清·赵翼《陔馀丛考·成语》“画蛇添足、冠上加冠,二皆陈轸说楚令尹昭阳之言。”

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để biểu đạt sự tích lũy danh hiệu hoặc thành tựu.

Example: 他已经是冠军了,这次胜利更是冠上加冠。

Example pinyin: tā yǐ jīng shì guàn jūn le , zhè cì shèng lì gèng shì guān shàng jiā guān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã là nhà vô địch rồi, chiến thắng lần này càng làm chồng chất vinh dự.

冠上加冠
guān shàng jiā guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm cái mũ lên trên cái mũ (ý nói chồng chất vinh dự)

Adding another crown on top of a crown (symbolizing stacking honors)

同画蛇添足,比喻多余的举动。[出处]清·赵翼《陔馀丛考·成语》“画蛇添足、冠上加冠,二皆陈轸说楚令尹昭阳之言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冠上加冠 (guān shàng jiā guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung