Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2971 to 3000 of 28899 total words

光斑
guāng bān
Vết sáng, đốm sáng
光明正大
guāng míng zhèng dà
Minh bạch, chính trực, công khai và thẳn...
光明磊落
guāng míng lěi luò
Ngay thẳng, chính trực
光晕
guāng yūn
Vầng hào quang, quầng sáng
光束
guāng shù
Tia sáng, chùm sáng
光板
guāng bǎn
Bảng bóng (bề mặt phản chiếu ánh sáng, t...
光栅
guāng shān
Lưới quang (dụng cụ phân tích quang phổ)
光标
guāng biāo
Con trỏ (trong máy tính, ví dụ con trỏ c...
光气
guāng qì
Khí độc được sử dụng trong chiến tranh h...
光波
guāng bō
Sóng ánh sáng
光泽
guāng zé
Ánh sáng phản chiếu, độ bóng
光洁
guāng jié
Nhẵn bóng, sạch sẽ và sáng bóng
光洋
guāng yáng
Đồng bạc (loại tiền xu thời xưa ở Trung ...
光润
guāng rùn
Mịn màng và sáng bóng
光源
guāng yuán
Nguồn sáng
光溜
guāng liū
Trơn nhẵn, láng bóng
光滑
guāng huá
Mịn màng, nhẵn nhụi
光点
guāng diǎn
Điểm sáng
光热
guāng rè
Năng lượng ánh sáng và nhiệt
光焰
guāng yàn
Ánh sáng rực rỡ, tia sáng tỏa ra
光焰万丈
guāng yàn wàn zhàng
Ánh sáng rực rỡ lan tỏa khắp nơi (mang ý...
光环
guāng huán
Vầng hào quang, vòng sáng bao quanh
光电
guāng diàn
Quang điện (liên quan đến việc chuyển đổ...
光盒
guāng hé
Hộp đèn (thường dùng trong trưng bày hoặ...
光秃
guāng tū
Trơ trụi, không còn gì che phủ (như cây ...
光耀
guāng yào
Rực rỡ, vẻ vang; ánh sáng rực rỡ
光辉
guāng huī
Ánh sáng chói lọi, vinh quang
光阴似箭
guāng yīn sì jiàn
Thời gian trôi qua rất nhanh, giống như ...
光阴如箭
guāng yīn rú jiàn
Giống nghĩa với '光阴似箭' - Thời gian trôi ...
光阴荏苒
guāng yīn rěn rǎn
Thời gian trôi qua âm thầm mà nhanh chón...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...