Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光洋

Pinyin: guāng yáng

Meanings: Silver coin (ancient Chinese currency)., Đồng bạc (loại tiền xu thời xưa ở Trung Quốc), ①[方言]银圆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 兀, 氵, 羊

Chinese meaning: ①[方言]银圆。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 清朝时期流通的光洋非常珍贵。

Example pinyin: qīng cháo shí qī liú tōng de guāng yáng fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Đồng bạc thời nhà Thanh rất quý giá.

光洋
guāng yáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng bạc (loại tiền xu thời xưa ở Trung Quốc)

Silver coin (ancient Chinese currency).

[方言]银圆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光洋 (guāng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung