Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光晕

Pinyin: guāng yūn

Meanings: Halo or light aura., Vầng hào quang, quầng sáng, ①从显影后影像边缘漫延出来的虚影。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺌, 兀, 军, 日

Chinese meaning: ①从显影后影像边缘漫延出来的虚影。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc miêu tả hiện tượng quang học.

Example: 月亮周围有一圈美丽的光晕。

Example pinyin: yuè liàng zhōu wéi yǒu yì quān měi lì de guāng yùn 。

Tiếng Việt: Xung quanh mặt trăng có một vòng quầng sáng đẹp.

光晕
guāng yūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vầng hào quang, quầng sáng

Halo or light aura.

从显影后影像边缘漫延出来的虚影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...