Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光板
Pinyin: guāng bǎn
Meanings: Glossy board or reflective surface., Bảng bóng (bề mặt phản chiếu ánh sáng, thường dùng trong thiết kế nội thất), ①未漆过的板子;无漆的板子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 兀, 反, 木
Chinese meaning: ①未漆过的板子;无漆的板子。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc sản xuất vật liệu trang trí.
Example: 这种家具表面采用了光板设计。
Example pinyin: zhè zhǒng jiā jù biǎo miàn cǎi yòng le guāng bǎn shè jì 。
Tiếng Việt: Bề mặt của loại đồ nội thất này được thiết kế bằng bảng bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảng bóng (bề mặt phản chiếu ánh sáng, thường dùng trong thiết kế nội thất)
Nghĩa phụ
English
Glossy board or reflective surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未漆过的板子;无漆的板子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!