Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光阴似箭
Pinyin: guāng yīn sì jiàn
Meanings: Time passes quickly like a flying arrow., Thời gian trôi qua rất nhanh, giống như mũi tên lao đi., 光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~,日月如梭,不觉半年有余。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: ⺌, 兀, 月, 阝, 亻, 以, 前, 竹
Chinese meaning: 光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~,日月如梭,不觉半年有余。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十三。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được dùng để diễn tả sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.
Example: 大学四年,光阴似箭。
Example pinyin: dà xué sì nián , guāng yīn sì jiàn 。
Tiếng Việt: Bốn năm đại học, thời gian trôi qua thật nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua rất nhanh, giống như mũi tên lao đi.
Nghĩa phụ
English
Time passes quickly like a flying arrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光阴时间。时间如箭,迅速流逝。形容时间过得极快。[出处]唐·韦庄《关河道中》诗“但见时光流似箭,岂知天道曲如弓。”[例]~,日月如梭,不觉半年有余。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế