Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光束

Pinyin: guāng shù

Meanings: Beam of light., Tia sáng, chùm sáng, ①呈束状的光线,例如探照灯的光。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 兀, 束

Chinese meaning: ①呈束状的光线,例如探照灯的光。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, dùng để chỉ ánh sáng tập trung theo một hướng.

Example: 探照灯发出了一道强烈的光束。

Example pinyin: tàn zhào dēng fā chū le yí dào qiáng liè de guāng shù 。

Tiếng Việt: Đèn pha phát ra một tia sáng mạnh.

光束
guāng shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia sáng, chùm sáng

Beam of light.

呈束状的光线,例如探照灯的光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光束 (guāng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung