Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光耀
Pinyin: guāng yào
Meanings: Brilliant, glorious; brilliant light, Rực rỡ, vẻ vang; ánh sáng rực rỡ, ①光采;荣耀。[例]当然也是很光耀的事。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: ⺌, 兀, 光, 翟
Chinese meaning: ①光采;荣耀。[例]当然也是很光耀的事。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ tùy cách sử dụng. Thường biểu đạt ý nghĩa tích cực.
Example: 家族的光耀。
Example pinyin: jiā zú de guāng yào 。
Tiếng Việt: Vẻ vang của gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, vẻ vang; ánh sáng rực rỡ
Nghĩa phụ
English
Brilliant, glorious; brilliant light
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光采;荣耀。当然也是很光耀的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!