Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光点
Pinyin: guāng diǎn
Meanings: Point of light., Điểm sáng, ①亮点或发光点。[例]发出光的点或物体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 兀, 占, 灬
Chinese meaning: ①亮点或发光点。[例]发出光的点或物体。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả các điểm nhỏ phát sáng.
Example: 夜空中闪烁着无数光点。
Example pinyin: yè kōng zhōng shǎn shuò zhe wú shù guāng diǎn 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm lấp lánh vô số điểm sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm sáng
Nghĩa phụ
English
Point of light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亮点或发光点。发出光的点或物体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!