Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光洁
Pinyin: guāng jié
Meanings: Smooth and clean, shiny and spotless., Nhẵn bóng, sạch sẽ và sáng bóng, ①光滑而洁净。[例]这磁器光洁度不错。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 兀, 吉, 氵
Chinese meaning: ①光滑而洁净。[例]这磁器光洁度不错。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả bề mặt của đồ vật.
Example: 地板被打扫得非常光洁。
Example pinyin: dì bǎn bèi dǎ sǎo dé fēi cháng guāng jié 。
Tiếng Việt: Sàn nhà được lau chùi rất nhẵn bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẵn bóng, sạch sẽ và sáng bóng
Nghĩa phụ
English
Smooth and clean, shiny and spotless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光滑而洁净。这磁器光洁度不错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!