Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光盒

Pinyin: guāng hé

Meanings: Light box (commonly used in displays or advertisements)., Hộp đèn (thường dùng trong trưng bày hoặc quảng cáo), ①对表面提供强均匀光源的装置(如用来检查摄影底片或检查透明度)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺌, 兀, 合, 皿

Chinese meaning: ①对表面提供强均匀光源的装置(如用来检查摄影底片或检查透明度)。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống đô thị hoặc quảng cáo.

Example: 商店橱窗里放了一个漂亮的光盒。

Example pinyin: shāng diàn chú chuāng lǐ fàng le yí gè piào liang de guāng hé 。

Tiếng Việt: Trong cửa sổ trưng bày của cửa hàng có đặt một hộp đèn đẹp.

光盒
guāng hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đèn (thường dùng trong trưng bày hoặc quảng cáo)

Light box (commonly used in displays or advertisements).

对表面提供强均匀光源的装置(如用来检查摄影底片或检查透明度)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光盒 (guāng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung