Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光源
Pinyin: guāng yuán
Meanings: Light source., Nguồn sáng, ①任何能发光的物体,如太阳、蜡烛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺌, 兀, 原, 氵
Chinese meaning: ①任何能发光的物体,如太阳、蜡烛。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 太阳是地球的主要光源。
Example pinyin: tài yáng shì dì qiú de zhǔ yào guāng yuán 。
Tiếng Việt: Mặt trời là nguồn sáng chính của trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn sáng
Nghĩa phụ
English
Light source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任何能发光的物体,如太阳、蜡烛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!