Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光波

Pinyin: guāng bō

Meanings: Light wave., Sóng ánh sáng, ①光,光线。因为光是电磁波的一种,故有此称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺌, 兀, 氵, 皮

Chinese meaning: ①光,光线。因为光是电磁波的一种,故有此称。

Grammar: Danh từ khoa học, thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý.

Example: 光波在真空中的传播速度是每秒30万公里。

Example pinyin: guāng bō zài zhēn kōng zhōng de chuán bō sù dù shì měi miǎo 3 0 wàn gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Tốc độ lan truyền của sóng ánh sáng trong chân không là 300.000 km/s.

光波
guāng bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng ánh sáng

Light wave.

光,光线。因为光是电磁波的一种,故有此称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光波 (guāng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung