Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光斑
Pinyin: guāng bān
Meanings: Light spot or patch., Vết sáng, đốm sáng, ①太阳活动剧烈的表面区域,呈现特别明亮的纤维状斑点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 兀, 文, 王
Chinese meaning: ①太阳活动剧烈的表面区域,呈现特别明亮的纤维状斑点。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc nhân tạo liên quan đến ánh sáng.
Example: 树叶间的空隙透下一片光斑。
Example pinyin: shù yè jiān de kòng xì tòu xià yí piàn guāng bān 。
Tiếng Việt: Những khoảng trống giữa tán lá tạo nên những vết sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết sáng, đốm sáng
Nghĩa phụ
English
Light spot or patch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳活动剧烈的表面区域,呈现特别明亮的纤维状斑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!