Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光标
Pinyin: guāng biāo
Meanings: Cursor (in a computer, such as the mouse pointer or blinking text input position)., Con trỏ (trong máy tính, ví dụ con trỏ chuột hoặc vị trí nhấp nháy để nhập văn bản), ①计算尺上可以前后滑动的部件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 兀, 木, 示
Chinese meaning: ①计算尺上可以前后滑动的部件。
Grammar: Là danh từ chỉ sự vật cụ thể. Thường đi kèm với các động từ như 移动 (di chuyển) hoặc 出现 (xuất hiện).
Example: 请将光标移动到输入框中。
Example pinyin: qǐng jiāng guāng biāo yí dòng dào shū rù kuàng zhōng 。
Tiếng Việt: Xin hãy di chuyển con trỏ vào ô nhập liệu.

📷 Con trỏ Pixel biểu tượng mũi tên tay chuột. Chuột con trỏ máy tính. Bộ con trỏ web mũi tên tay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con trỏ (trong máy tính, ví dụ con trỏ chuột hoặc vị trí nhấp nháy để nhập văn bản)
Nghĩa phụ
English
Cursor (in a computer, such as the mouse pointer or blinking text input position).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算尺上可以前后滑动的部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
