Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光溜

Pinyin: guāng liū

Meanings: Smooth and slippery., Trơn nhẵn, láng bóng, ①(口)∶光滑,尤指手摸上去没有粗糙、点、隆起或皱褶。[例]大理石墙壁挺光溜。*②易滑倒的。[例]光溜的地面不便行走。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺌, 兀, 氵, 留

Chinese meaning: ①(口)∶光滑,尤指手摸上去没有粗糙、点、隆起或皱褶。[例]大理石墙壁挺光溜。*②易滑倒的。[例]光溜的地面不便行走。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả bề mặt của vật thể.

Example: 石头被水冲刷得光溜。

Example pinyin: shí tou bèi shuǐ chōng shuā dé guāng liū 。

Tiếng Việt: Hòn đá bị nước chảy xối làm cho trơn láng.

光溜
guāng liū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơn nhẵn, láng bóng

Smooth and slippery.

(口)∶光滑,尤指手摸上去没有粗糙、点、隆起或皱褶。大理石墙壁挺光溜

易滑倒的。光溜的地面不便行走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光溜 (guāng liū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung