Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光秃

Pinyin: guāng tū

Meanings: Bare, stripped of covering (like trees without leaves or heads without hair)., Trơ trụi, không còn gì che phủ (như cây cối không lá hoặc đầu không tóc), ①没有天然覆盖物(如毛发、肉、树皮或叶子等)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 兀, 几, 禾

Chinese meaning: ①没有天然覆盖物(如毛发、肉、树皮或叶子等)。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái thiếu sự che phủ.

Example: 冬天的树变得光秃。

Example pinyin: dōng tiān de shù biàn de guāng tū 。

Tiếng Việt: Cây vào mùa đông trở nên trơ trụi.

光秃
guāng tū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơ trụi, không còn gì che phủ (như cây cối không lá hoặc đầu không tóc)

Bare, stripped of covering (like trees without leaves or heads without hair).

没有天然覆盖物(如毛发、肉、树皮或叶子等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光秃 (guāng tū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung