Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2881 to 2910 of 12077 total words

坚定
jiān dìng
Kiên định, vững vàng
坚实
jiān shí
Chắc chắn, kiên cố
坚持不懈
jiān chí bù xiè
Kiên trì không bỏ cuộc
坚毅
jiān yì
Kiên nghị, quả cảm.
坚牢
jiān láo
Vững chắc, kiên cố.
坚硬
jiān yìng
Cứng rắn, cứng nhắc
坚贞不渝
jiān zhēn bù yú
Kiên định và không thay đổi (thường chỉ ...
坚韧
jiān rèn
Bền bỉ, dai dẳng
Đập nước, đê
tǎn
Phẳng, bằng phẳng; thẳng thắn, chân thàn...
坦然
tǎn rán
Thản nhiên, bình tĩnh.
坦荡
tǎn dàng
Rộng rãi, thẳng thắn, trong sáng về đạo ...
Vật liệu chưa qua chế biến hoàn thiện (v...
坯子
pī zi
Mẫu khuôn hoặc nguyên liệu thô (như gỗ, ...
坯料
pī liào
Vật liệu thô chưa qua chế biến, thường d...
垂危
chuí wēi
Nguy kịch, sắp chết.
垂挂
chuí guà
Treo xuống, rủ xuống
垂暮
chuí mù
Gần cuối đời, tuổi già
垂暮之年
chuí mù zhī nián
Tuổi già, cuối đời
垂枝
chuí zhī
Cành cây rủ xuống
垂死
chuí sǐ
Gần chết, hấp hối
垂泪
chuí lèi
Rơi nước mắt, khóc lặng lẽ.
垂涎
chuí xián
Chảy dãi (do thèm muốn), ham muốn điều g...
垂线
chuí xiàn
Đường thẳng đứng, đường vuông góc với mặ...
垂饰
chuí shì
Vật trang trí treo xuống, thường làm đẹp...
垂首
chuí shǒu
Cúi đầu, biểu thị sự tôn trọng hoặc thất...
垄断
lǒng duàn
Độc quyền, kiểm soát hoàn toàn một lĩnh ...
垫补
diàn bǔ
Bù đắp, thêm vào cái gì để lấp đầy hoặc ...
垫高
diàn gāo
Nâng cao lên bằng cách đặt thêm vật khác...
垭口
yà kǒu
Cổ họng, cũng được dùng để chỉ vị trí hẹ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...