Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坦然

Pinyin: tǎn rán

Meanings: Calm and composed, without worry., Thản nhiên, bình tĩnh, không lo lắng., ①坦白,心安。[例]神情坦然。*②平直广阔的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 旦, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①坦白,心安。[例]神情坦然。*②平直广阔的样子。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ hoặc trạng thái tâm lý của con người. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ làm bổ ngữ.

Example: 他面对困难时总是很坦然。

Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí zǒng shì hěn tǎn rán 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thản nhiên khi đối mặt với khó khăn.

坦然
tǎn rán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thản nhiên, bình tĩnh, không lo lắng.

Calm and composed, without worry.

坦白,心安。神情坦然

平直广阔的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坦然 (tǎn rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung