Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚牢

Pinyin: jiān láo

Meanings: Sturdy, secure., Vững chắc, kiên cố., ①坚固结实。[例]结构坚牢。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 〢, 又, 土, 宀, 牛

Chinese meaning: ①坚固结实。[例]结构坚牢。

Grammar: Thường dùng để mô tả tính bền vững của công trình hoặc cấu trúc.

Example: 这座城堡建造得非常坚牢。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo jiàn zào dé fēi cháng jiān láo 。

Tiếng Việt: Lâu đài này được xây dựng rất vững chắc.

坚牢
jiān láo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững chắc, kiên cố.

Sturdy, secure.

坚固结实。结构坚牢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...