Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坯
Pinyin: pī
Meanings: Unfinished material (e.g., bricks, cloth, etc.)., Vật liệu chưa qua chế biến hoàn thiện (ví dụ: gạch, vải...)., ①没有烧过的砖瓦、陶器等:土坯。砖坯。打坯。脱坯。*②泛指半成品:钢坯。坯布。毛坯。*③用以指未成年的人:好坯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丕, 土
Chinese meaning: ①没有烧过的砖瓦、陶器等:土坯。砖坯。打坯。脱坯。*②泛指半成品:钢坯。坯布。毛坯。*③用以指未成年的人:好坯子。
Hán Việt reading: bôi
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm từ rõ nghĩa, ví dụ: 砖坯 (gạch thô), 坯布 (vải thô).
Example: 这些砖坯还需要烧制。
Example pinyin: zhè xiē zhuān pī hái xū yào shāo zhì 。
Tiếng Việt: Những viên gạch thô này cần phải nung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật liệu chưa qua chế biến hoàn thiện (ví dụ: gạch, vải...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Unfinished material (e.g., bricks, cloth, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土坯。砖坯。打坯。脱坯
钢坯。坯布。毛坯
好坯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!