Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚持不懈
Pinyin: jiān chí bù xiè
Meanings: To persevere tirelessly., Kiên trì không mệt mỏi., 懈松懈。坚持到底,一点不忪懈。[出处]《清史稿·刘体重传》“煦激励兵团,坚持不懈,贼穷蹙乞降,遂复濮州。”[例]这些都证明我们对于加强统一战线实行革命政策来进行抗日战争的这种方针,是~的。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 〢, 又, 土, 寺, 扌, 一, 忄, 解
Chinese meaning: 懈松懈。坚持到底,一点不忪懈。[出处]《清史稿·刘体重传》“煦激励兵团,坚持不懈,贼穷蹙乞降,遂复濮州。”[例]这些都证明我们对于加强统一战线实行革命政策来进行抗日战争的这种方针,是~的。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。
Grammar: Biểu thị quá trình nỗ lực liên tục và không ngừng nghỉ. Thường xuất hiện ở phần chủ vị của câu.
Example: 只有坚持不懈,才能成功。
Example pinyin: zhǐ yǒu jiān chí bú xiè , cái néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Chỉ có kiên trì không mệt mỏi mới có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì không mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
To persevere tirelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懈松懈。坚持到底,一点不忪懈。[出处]《清史稿·刘体重传》“煦激励兵团,坚持不懈,贼穷蹙乞降,遂复濮州。”[例]这些都证明我们对于加强统一战线实行革命政策来进行抗日战争的这种方针,是~的。——毛泽东《和英国记者贝特兰的谈话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế