Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚信

Pinyin: jiān xìn

Meanings: To firmly believe without wavering., Tin tưởng sâu sắc, không lay chuyển, ①坚定信任。[例]他坚信能很快完成。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 〢, 又, 土, 亻, 言

Chinese meaning: ①坚定信任。[例]他坚信能很快完成。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự chắc chắn trong niềm tin.

Example: 他坚信自己的选择是正确的。

Example pinyin: tā jiān xìn zì jǐ de xuǎn zé shì zhèng què de 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin tưởng sâu sắc rằng lựa chọn của mình là đúng đắn.

坚信
jiān xìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tưởng sâu sắc, không lay chuyển

To firmly believe without wavering.

坚定信任。他坚信能很快完成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚信 (jiān xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung