Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坦荡
Pinyin: tǎn dàng
Meanings: Broad-minded, forthright, morally upright., Rộng rãi, thẳng thắn, trong sáng về đạo đức., ①宽且平。[例]一片坦荡的苇丛。*②喻人心地正直,心胸开阔。[例]君子坦荡荡。——《论语·述而》。[例]胸襟坦荡。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 旦, 汤, 艹
Chinese meaning: ①宽且平。[例]一片坦荡的苇丛。*②喻人心地正直,心胸开阔。[例]君子坦荡荡。——《论语·述而》。[例]胸襟坦荡。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả phẩm chất đạo đức hoặc tính cách cởi mở của con người.
Example: 他的胸怀非常坦荡。
Example pinyin: tā de xiōng huái fēi cháng tǎn dàng 。
Tiếng Việt: Tâm hồn của anh ấy rất rộng rãi và trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thẳng thắn, trong sáng về đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded, forthright, morally upright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽且平。一片坦荡的苇丛
喻人心地正直,心胸开阔。君子坦荡荡。——《论语·述而》。胸襟坦荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!