Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坚守
Pinyin: jiān shǒu
Meanings: To steadfastly hold on, not give up., Kiên trì giữ vững, không bỏ cuộc, ①不顾攻击、危险或艰难任务的重担,具有持久的刚毅和决心来把握或坚持。[例]坚守岗位。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 〢, 又, 土, 宀, 寸
Chinese meaning: ①不顾攻击、危险或艰难任务的重担,具有持久的刚毅和决心来把握或坚持。[例]坚守岗位。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự kiên trì và tận tụy.
Example: 他坚守自己的岗位。
Example pinyin: tā jiān shǒu zì jǐ de gǎng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì giữ vững vị trí của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên trì giữ vững, không bỏ cuộc
Nghĩa phụ
English
To steadfastly hold on, not give up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不顾攻击、危险或艰难任务的重担,具有持久的刚毅和决心来把握或坚持。坚守岗位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!