Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂泪

Pinyin: chuí lèi

Meanings: To shed tears, to cry silently., Rơi nước mắt, khóc lặng lẽ., ①哭泣而眼边垂挂泪水。[例]伤心垂泪。[例]黯然垂泪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 氵, 目

Chinese meaning: ①哭泣而眼边垂挂泪水。[例]伤心垂泪。[例]黯然垂泪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái buồn bã hay xúc động sâu sắc.

Example: 她听到坏消息后不禁垂泪。

Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu bù jīn chuí lèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy không kìm được nước mắt khi nghe tin xấu.

垂泪
chuí lèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi nước mắt, khóc lặng lẽ.

To shed tears, to cry silently.

哭泣而眼边垂挂泪水。伤心垂泪。黯然垂泪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...