Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垄断
Pinyin: lǒng duàn
Meanings: To monopolize, to have complete control over a certain field., Độc quyền, kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực nào đó., ①山脉阻隔。*②独占;专卖。原指站在市集的高地上操纵贸易。[例]垄断资本。[例]垄断价格。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 龙, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①山脉阻隔。*②独占;专卖。原指站在市集的高地上操纵贸易。[例]垄断资本。[例]垄断价格。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị kiểm soát.
Example: 这家公司垄断了市场。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī lǒng duàn le shì chǎng 。
Tiếng Việt: Công ty này đã độc quyền thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc quyền, kiểm soát hoàn toàn một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To monopolize, to have complete control over a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山脉阻隔
独占;专卖。原指站在市集的高地上操纵贸易。垄断资本。垄断价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!