Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚实

Pinyin: jiān shí

Meanings: Solid, firm, sturdy., Chắc chắn, bền chặt., ①牢固结实。[例]坚实的根基。*②身体结实,有力。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 〢, 又, 土, 头, 宀

Chinese meaning: ①牢固结实。[例]坚实的根基。*②身体结实,有力。

Grammar: Dùng để mô tả sự bền vững của vật thể hoặc nền tảng. Thường kết hợp với các danh từ chỉ vật liệu, cấu trúc.

Example: 这座桥的结构很坚实。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de jié gòu hěn jiān shí 。

Tiếng Việt: Cấu trúc của cây cầu này rất chắc chắn.

坚实
jiān shí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, bền chặt.

Solid, firm, sturdy.

牢固结实。坚实的根基

身体结实,有力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坚实 (jiān shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung