Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂枝
Pinyin: chuí zhī
Meanings: Drooping branches., Cành cây rủ xuống, ①果树的下垂枝条(如桃树)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丿, 支, 木
Chinese meaning: ①果树的下垂枝条(如桃树)。
Grammar: Thường dùng để mô tả hình dáng của cành cây mềm mại, uốn lượn.
Example: 柳树的垂枝随风摇摆。
Example pinyin: liǔ shù de chuí zhī suí fēng yáo bǎi 。
Tiếng Việt: Những cành liễu rủ xuống đung đưa theo gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây rủ xuống
Nghĩa phụ
English
Drooping branches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
果树的下垂枝条(如桃树)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!