Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坯子

Pinyin: pī zi

Meanings: A mold or raw materials (such as wood, ceramics, cloth, etc.)., Mẫu khuôn hoặc nguyên liệu thô (như gỗ, gốm, vải...)., ①土坯。[例]砖坯子。*②见“坯”。[例]酱油坯子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丕, 土, 子

Chinese meaning: ①土坯。[例]砖坯子。*②见“坯”。[例]酱油坯子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nguyên liệu hoặc mẫu sản phẩm chưa hoàn thiện.

Example: 这是制作陶器的坯子。

Example pinyin: zhè shì zhì zuò táo qì de pī zǐ 。

Tiếng Việt: Đây là nguyên liệu thô để làm đồ gốm.

坯子
pī zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu khuôn hoặc nguyên liệu thô (như gỗ, gốm, vải...).

A mold or raw materials (such as wood, ceramics, cloth, etc.).

土坯。砖坯子

见“坯”。酱油坯子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...