Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚贞不渝

Pinyin: jiān zhēn bù yú

Meanings: Firm and unchanging (often referring to emotions or ideals)., Kiên định và không thay đổi (thường chỉ tình cảm hoặc lý tưởng)., 坚守节操,决不改变。[出处]徐迟《牡丹》“她们不屈不挠、坚贞不渝,任何考验不足以动摇她们。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 〢, 又, 土, ⺊, 贝, 一, 俞, 氵

Chinese meaning: 坚守节操,决不改变。[出处]徐迟《牡丹》“她们不屈不挠、坚贞不渝,任何考验不足以动摇她们。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả những giá trị lâu dài như tình yêu, lý tưởng.

Example: 他们的爱情坚贞不渝。

Example pinyin: tā men de ài qíng jiān zhēn bù yú 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ bền chặt không thay đổi.

坚贞不渝
jiān zhēn bù yú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên định và không thay đổi (thường chỉ tình cảm hoặc lý tưởng).

Firm and unchanging (often referring to emotions or ideals).

坚守节操,决不改变。[出处]徐迟《牡丹》“她们不屈不挠、坚贞不渝,任何考验不足以动摇她们。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...