Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂死
Pinyin: chuí sǐ
Meanings: Dying; on the verge of death., Gần chết, hấp hối, ①临近死亡。[例]在垂死痛苦的尖叫声中倒下。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 匕, 歹
Chinese meaning: ①临近死亡。[例]在垂死痛苦的尖叫声中倒下。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái cuối cùng trước khi chết.
Example: 那只受伤的小鹿已经垂死了。
Example pinyin: nà zhī shòu shāng de xiǎo lù yǐ jīng chuí sǐ le 。
Tiếng Việt: Con nai nhỏ bị thương đã gần chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần chết, hấp hối
Nghĩa phụ
English
Dying; on the verge of death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临近死亡。在垂死痛苦的尖叫声中倒下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!