Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坚硬

Pinyin: jiān yìng

Meanings: Hard, solid, or firm., Cứng rắn, chắc chắn., ①很硬。[例]坚硬的山石。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 土, 更, 石

Chinese meaning: ①很硬。[例]坚硬的山石。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự cứng rắn của vật liệu hoặc cấu trúc nào đó.

Example: 这块石头非常坚硬。

Example pinyin: zhè kuài shí tou fēi cháng jiān yìng 。

Tiếng Việt: Tảng đá này rất cứng.

坚硬
jiān yìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng rắn, chắc chắn.

Hard, solid, or firm.

很硬。坚硬的山石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...