Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂饰

Pinyin: chuí shì

Meanings: A hanging ornament, often used to decorate clothing or other objects., Vật trang trí treo xuống, thường làm đẹp cho quần áo hoặc đồ vật khác., ①悬在或系在某物上的一片织物,如长袍上(由线、带打成)的环扣、结纽或穗带。[例]像项链一样佩戴在胸前的系在细链条上的垂饰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①悬在或系在某物上的一片织物,如长袍上(由线、带打成)的环扣、结纽或穗带。[例]像项链一样佩戴在胸前的系在细链条上的垂饰。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc thiết kế.

Example: 她的包上有一个漂亮的垂饰。

Example pinyin: tā de bāo shàng yǒu yí gè piào liang de chuí shì 。

Tiếng Việt: Túi xách của cô ấy có một chiếc phụ kiện treo rất đẹp.

垂饰
chuí shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật trang trí treo xuống, thường làm đẹp cho quần áo hoặc đồ vật khác.

A hanging ornament, often used to decorate clothing or other objects.

悬在或系在某物上的一片织物,如长袍上(由线、带打成)的环扣、结纽或穗带。像项链一样佩戴在胸前的系在细链条上的垂饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...